Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 20/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 20/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 39 | 97 |
G.7 | 372 | 630 |
G.6 | 9942 3835 5222 | 2006 0062 5217 |
G.5 | 2830 | 2788 |
G.4 | 05504 24058 00358 99749 53019 81271 35280 | 49538 50361 69124 03791 73475 85951 34984 |
G.3 | 67855 68987 | 07712 31442 |
G.2 | 49778 | 87584 |
G.1 | 74785 | 19828 |
G.ĐB | 573990 | 290340 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04 | 06 |
1 | 19 | 17, 12 |
2 | 22 | 24, 28 |
3 | 39, 35, 30 | 30, 38 |
4 | 42, 49 | 42, 40 |
5 | 58(2), 55 | 51 |
6 | - | 62, 61 |
7 | 72, 71, 78 | 75 |
8 | 80, 87, 85 | 88, 84(2) |
9 | 90 | 97, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |