Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 06 | 39 |
G.7 | 065 | 573 | 425 |
G.6 | 8325 7038 7818 | 7090 6133 8510 | 7919 3574 2056 |
G.5 | 6295 | 9792 | 3538 |
G.4 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 | 75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 |
G.3 | 93142 44156 | 89275 95067 | 58839 94058 |
G.2 | 99655 | 14112 | 38556 |
G.1 | 85188 | 49802 | 15570 |
G.ĐB | 979256 | 839184 | 298117 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 07, 06 | 06(2), 02 | - |
1 | 18 | 10, 15, 12 | 19, 11, 10, 17 |
2 | 25, 26, 20 | 29 | 25 |
3 | 38, 31 | 33 | 39(2), 38 |
4 | 45, 46, 42 | - | 48(2), 44 |
5 | 56(2), 55 | - | 56(2), 58 |
6 | 65 | 67 | - |
7 | 72 | 73, 74, 75 | 74, 72, 75, 70 |
8 | 88 | 86, 83, 88, 84 | - |
9 | 95 | 90, 92 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |