Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 21/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 21/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 79 | 14 |
G.7 | 782 | 313 |
G.6 | 0573 0600 6416 | 7562 3162 5993 |
G.5 | 2103 | 6286 |
G.4 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 |
G.3 | 10627 65529 | 70853 33236 |
G.2 | 53755 | 29784 |
G.1 | 94149 | 58242 |
G.ĐB | 672720 | 390264 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 03 | - |
1 | 16, 12 | 14, 13, 16 |
2 | 28, 27, 29, 20 | - |
3 | - | 35, 36 |
4 | 45, 49 | 42 |
5 | 58(2), 55 | 57, 55, 53 |
6 | 62 | 62(2), 60, 66, 64 |
7 | 79, 73(2) | - |
8 | 82 | 86, 84 |
9 | - | 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |