Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 18/12/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 18/12/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 41 | 99 | 20 |
| G.7 | 890 | 935 | 647 |
| G.6 | 6267 9239 5343 | 7342 4026 7485 | 0648 6492 0669 |
| G.5 | 5009 | 0068 | 4284 |
| G.4 | 14608 98218 48585 95524 95585 51826 80079 | 60798 99813 27850 16148 31355 60507 34321 | 94688 95982 46870 40815 70248 81227 11240 |
| G.3 | 62188 94721 | 06556 05813 | 98365 11904 |
| G.2 | 81142 | 06316 | 04918 |
| G.1 | 36320 | 40653 | 01393 |
| G.ĐB | 220492 | 330876 | 531824 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09, 08 | 07 | 04 |
| 1 | 18 | 13(2), 16 | 15, 18 |
| 2 | 24, 26, 21, 20 | 26, 21 | 20, 27, 24 |
| 3 | 39 | 35 | - |
| 4 | 41, 43, 42 | 42, 48 | 47, 48(2), 40 |
| 5 | - | 50, 55, 56, 53 | - |
| 6 | 67 | 68 | 69, 65 |
| 7 | 79 | 76 | 70 |
| 8 | 85(2), 88 | 85 | 84, 88, 82 |
| 9 | 90, 92 | 99, 98 | 92, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |