Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 93 | 38 |
G.7 | 290 | 806 | 423 |
G.6 | 6607 7514 0308 | 1409 2770 3883 | 6072 2295 4868 |
G.5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G.4 | 99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 | 14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 | 43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
G.3 | 81647 47397 | 89286 89601 | 30492 71099 |
G.2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G.1 | 05753 | 15772 | 30773 |
G.ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 07(2), 08 | 06, 09, 01 | 02, 00 |
1 | 14, 13 | 14(2) | - |
2 | 29 | 20 | 23 |
3 | 39 | - | 38, 34, 31, 33 |
4 | 47, 46 | 43, 46, 49 | - |
5 | 58, 55, 57, 53 | - | 52 |
6 | 60 | 62 | 68, 66, 65 |
7 | 75 | 70, 72 | 72, 73 |
8 | 88 | 83, 86 | 80 |
9 | 90, 97 | 93, 92(2), 97 | 95(2), 92, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |