Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 11/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 11/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 25 | 64 | 17 |
| G.7 | 493 | 807 | 016 |
| G.6 | 5115 3631 9334 | 3078 6531 5101 | 6008 3529 6495 |
| G.5 | 9579 | 1003 | 0246 |
| G.4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
| G.3 | 43212 33240 | 47089 26564 | 17987 58318 |
| G.2 | 06731 | 70113 | 74516 |
| G.1 | 84329 | 74485 | 20204 |
| G.ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | - | 07, 01, 03 | 08, 04 |
| 1 | 15, 11, 12 | 15, 18(2), 13 | 17, 16(2), 18 |
| 2 | 25, 29 | - | 29, 23 |
| 3 | 31(3), 34, 36 | 31, 30 | 32, 33 |
| 4 | 49, 40 | - | 46, 45, 49 |
| 5 | - | 55, 54 | 51 |
| 6 | 66 | 64(2) | 67 |
| 7 | 79, 74 | 78, 71 | 75 |
| 8 | 84 | 89, 85 | 87 |
| 9 | 93, 97 | 99 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |