Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 73 | 78 |
G.7 | 906 | 903 |
G.6 | 6709 6490 1613 | 6031 6801 9226 |
G.5 | 3203 | 9978 |
G.4 | 97819 15612 62484 66576 46081 09945 56252 | 90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 |
G.3 | 90935 47751 | 01207 06533 |
G.2 | 16117 | 86382 |
G.1 | 97740 | 19662 |
G.ĐB | 331187 | 136024 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 09, 03 | 03, 01, 07 |
1 | 13, 19, 12, 17 | - |
2 | - | 26, 24 |
3 | 35 | 31, 35, 33 |
4 | 45, 40 | 48 |
5 | 52, 51 | - |
6 | - | 61, 62 |
7 | 73, 76 | 78(2), 79, 74 |
8 | 84, 81, 87 | 82(2) |
9 | 90 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |