Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 21/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 21/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 32 | 52 |
G.7 | 928 | 310 |
G.6 | 7116 3647 1460 | 3809 1169 7186 |
G.5 | 4272 | 2208 |
G.4 | 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 | 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 |
G.3 | 85797 94559 | 27812 63341 |
G.2 | 01208 | 35684 |
G.1 | 88849 | 35603 |
G.ĐB | 208827 | 242677 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09, 08, 03 |
1 | 16, 19 | 10, 12(2), 15 |
2 | 28, 23, 27 | - |
3 | 32 | - |
4 | 47, 49 | 48, 41 |
5 | 55, 59 | 52 |
6 | 60, 67 | 69, 61, 62, 68 |
7 | 72 | 71, 77 |
8 | 82 | 86, 84 |
9 | 94, 97(2) | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |