Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 23/02/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 23/02/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 13 | 00 |
G.7 | 269 | 993 |
G.6 | 1862 9044 0706 | 4780 8576 4138 |
G.5 | 2576 | 3675 |
G.4 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 |
G.3 | 48433 47403 | 62719 94904 |
G.2 | 82982 | 53490 |
G.1 | 56737 | 74032 |
G.ĐB | 072853 | 501959 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 03(2), 01 | 00, 04 |
1 | 13 | 19 |
2 | - | 27 |
3 | 34, 31, 37(2), 33 | 38, 32(2) |
4 | 44, 43 | - |
5 | 53 | 59 |
6 | 69, 62 | 65, 63 |
7 | 76, 70 | 76, 75, 73, 74 |
8 | 82 | 80 |
9 | - | 93, 99, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |