Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/10/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 16/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 58 | 05 |
G.7 | 565 | 962 | 194 |
G.6 | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 | 2741 5850 7674 |
G.5 | 2891 | 2115 | 5918 |
G.4 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
G.3 | 24540 95244 | 48205 65526 | 73669 54017 |
G.2 | 96559 | 01054 | 01666 |
G.1 | 25932 | 94038 | 72925 |
G.ĐB | 894041 | 728951 | 404233 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 09 | 05 | 05, 09 |
1 | 10, 19(2) | 15 | 18, 17 |
2 | - | 20, 26 | 25(2), 26 |
3 | 31, 32 | 30, 32, 38 | 33 |
4 | 40, 44, 41 | - | 41, 44(2), 46 |
5 | 55, 58, 54, 59 | 58, 54, 51 | 50 |
6 | 65, 63 | 62, 63 | 65, 69, 66 |
7 | - | 75, 73 | 74 |
8 | 82 | - | - |
9 | 97, 91 | 93, 94, 96, 97 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |