Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/12/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/12/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 97 | 58 | 05 |
| G.7 | 565 | 962 | 194 |
| G.6 | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 | 2741 5850 7674 |
| G.5 | 2891 | 2115 | 5918 |
| G.4 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
| G.3 | 24540 95244 | 48205 65526 | 73669 54017 |
| G.2 | 96559 | 01054 | 01666 |
| G.1 | 25932 | 94038 | 72925 |
| G.ĐB | 894041 | 728951 | 404233 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 05 | 05, 09 |
| 1 | 10, 19(2) | 15 | 18, 17 |
| 2 | - | 20, 26 | 25(2), 26 |
| 3 | 31, 32 | 30, 32, 38 | 33 |
| 4 | 40, 44, 41 | - | 41, 44(2), 46 |
| 5 | 55, 58, 54, 59 | 58, 54, 51 | 50 |
| 6 | 65, 63 | 62, 63 | 65, 69, 66 |
| 7 | - | 75, 73 | 74 |
| 8 | 82 | - | - |
| 9 | 97, 91 | 93, 94, 96, 97 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |