Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 16/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 53 | 18 |
G.7 | 318 | 907 |
G.6 | 9367 3564 3700 | 1834 0735 5149 |
G.5 | 9134 | 9965 |
G.4 | 72520 11653 29914 22906 84394 05044 88250 | 97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602 |
G.3 | 94743 95668 | 22310 27620 |
G.2 | 85757 | 22100 |
G.1 | 42392 | 40108 |
G.ĐB | 672733 | 339961 |
Lô | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 07, 02, 00, 08 |
1 | 18, 14 | 18, 10 |
2 | 20 | 20 |
3 | 34, 33 | 34, 35, 33 |
4 | 44, 43 | 49, 44, 48 |
5 | 53(2), 50, 57 | - |
6 | 67, 64, 68 | 65, 67, 63, 61 |
7 | - | 77 |
8 | - | - |
9 | 94, 92 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |