Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 31 | 44 |
G.7 | 183 | 339 | 879 |
G.6 | 8336 6387 5816 | 5561 4733 9549 | 7067 1445 3314 |
G.5 | 2801 | 6139 | 2982 |
G.4 | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 |
G.3 | 25413 80835 | 94644 60931 | 95867 75945 |
G.2 | 95667 | 01448 | 79313 |
G.1 | 35562 | 77356 | 97489 |
G.ĐB | 355326 | 598878 | 508111 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 04, 01, 00(3) | - | - |
1 | 16, 19, 13 | - | 14, 13, 11 |
2 | 26 | - | - |
3 | 36, 35 | 31(2), 39(2), 33, 34 | 31 |
4 | 47 | 49, 44, 48 | 44, 45(2) |
5 | 50 | 52, 56 | - |
6 | 67, 62 | 61, 65, 64 | 67(2), 64, 66 |
7 | - | 74, 78 | 79(2), 74, 76 |
8 | 83, 87, 85 | - | 82(2), 89 |
9 | - | 95, 93 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |