Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/06/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 16/06/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 05 | 95 |
G.7 | 996 | 795 |
G.6 | 5530 8360 3919 | 3969 3658 8599 |
G.5 | 1319 | 0369 |
G.4 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 |
G.3 | 48238 52196 | 37269 25925 |
G.2 | 03545 | 11934 |
G.1 | 87798 | 82186 |
G.ĐB | 498200 | 235570 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05, 07, 00 | - |
1 | 19(2) | 13 |
2 | - | 21, 28, 25 |
3 | 30, 38 | 34 |
4 | 45 | 47 |
5 | 56, 50 | 58 |
6 | 60, 61 | 69(3), 63 |
7 | - | 77, 73, 70 |
8 | 81 | 86 |
9 | 96(2), 91, 94, 98 | 95(2), 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |