Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 33 | 53 |
G.7 | 356 | 001 | 868 |
G.6 | 5523 8800 4872 | 4315 6049 7073 | 9249 8649 5274 |
G.5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G.4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
G.3 | 79283 03641 | 98484 00370 | 61783 14335 |
G.2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G.1 | 58606 | 29794 | 37910 |
G.ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 01(2) | 02, 08 |
1 | - | 15, 13 | 10, 19 |
2 | 23, 26, 24 | 20 | 26 |
3 | 33 | 33 | 35 |
4 | 44, 41, 48 | 49, 48 | 49(2) |
5 | 56(2), 52 | 51, 59 | 53, 55 |
6 | 66, 69 | 63 | 68, 62 |
7 | 72, 75, 76 | 73, 72, 71, 70 | 74 |
8 | 83 | 88, 84 | 86, 85, 83 |
9 | - | 94 | 92(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |