Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 23/02/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 23/02/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 47 | 57 |
G.7 | 368 | 116 | 114 |
G.6 | 2312 2702 3559 | 0468 0632 5601 | 9787 3936 1092 |
G.5 | 9809 | 0949 | 5271 |
G.4 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 |
G.3 | 76681 27458 | 21587 68742 | 18368 60228 |
G.2 | 29453 | 85884 | 25621 |
G.1 | 77287 | 99157 | 74783 |
G.ĐB | 265759 | 401870 | 392530 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 09, 06 | 01, 04 | 05 |
1 | 12(2) | 16, 12 | 14, 12 |
2 | 20 | 23 | 26, 28, 21 |
3 | - | 32 | 36, 39, 30 |
4 | - | 47, 49, 40, 42 | 41 |
5 | 59(2), 58, 53 | 57 | 57 |
6 | 68 | 68, 63, 64 | 61, 68 |
7 | 70(2), 74 | 79, 70 | 71 |
8 | 81, 87 | 87, 84 | 87, 83 |
9 | 98 | - | 92, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |