Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 21 | 19 |
G.7 | 523 | 948 |
G.6 | 8920 0048 4221 | 5798 0130 5336 |
G.5 | 8638 | 0196 |
G.4 | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
G.3 | 87857 34155 | 69648 67850 |
G.2 | 75739 | 36608 |
G.1 | 89510 | 37999 |
G.ĐB | 979599 | 106477 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 08 |
1 | 10(2) | 19 |
2 | 21(3), 23, 20 | 29 |
3 | 38, 39 | 30, 36, 35 |
4 | 48 | 48(2), 41 |
5 | 58, 57, 55 | 55, 50 |
6 | - | - |
7 | 78 | 77 |
8 | - | 80 |
9 | 96, 97, 99 | 98, 96, 97(2), 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |