Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 46 | 34 |
G.7 | 220 | 730 | 156 |
G.6 | 3518 7117 8986 | 7487 3278 0611 | 1357 6019 2561 |
G.5 | 2120 | 1427 | 4805 |
G.4 | 64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 | 76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 | 50179 01422 05647 80892 92407 96478 38965 |
G.3 | 66893 26388 | 71681 50447 | 09291 01546 |
G.2 | 22084 | 58252 | 20392 |
G.1 | 44439 | 32863 | 37138 |
G.ĐB | 836883 | 645825 | 395170 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | - | 07(2), 08 | 05, 07 |
1 | 18, 17 | 11 | 19 |
2 | 20(4), 29, 21, 26 | 27, 20, 25 | 22 |
3 | 37, 31, 39 | 30, 39 | 34, 38 |
4 | - | 46, 42, 47 | 47, 46 |
5 | - | 52 | 56, 57 |
6 | - | 63 | 61, 65 |
7 | - | 78 | 79, 78, 70 |
8 | 86, 88, 84, 83 | 87, 85, 81 | - |
9 | 98, 93 | - | 92(2), 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |