Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 21/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 21/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 51 | 44 |
G.7 | 044 | 014 | 589 |
G.6 | 8700 9307 6504 | 2501 3742 3088 | 5156 8485 8176 |
G.5 | 6193 | 2372 | 6823 |
G.4 | 24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 | 58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 | 56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793 |
G.3 | 93205 44286 | 51635 22879 | 95946 02642 |
G.2 | 84915 | 12928 | 55073 |
G.1 | 16902 | 49302 | 58837 |
G.ĐB | 424008 | 588522 | 701315 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 07, 04, 05, 02, 08 | 01, 02 | - |
1 | 15 | 14, 12 | 13, 15 |
2 | 24 | 28, 22 | 23 |
3 | 36 | 35 | 37 |
4 | 44, 42(2) | 42, 49 | 44, 46, 42 |
5 | - | 51 | 56, 50 |
6 | 61, 66 | 62, 64, 63 | - |
7 | - | 72, 74, 79 | 76(2), 75, 72, 73 |
8 | 83, 86 | 88 | 89, 85 |
9 | 94, 93 | 94 | 95, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |