Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 11/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 11/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 13 | 23 |
| G.7 | 292 | 536 |
| G.6 | 6946 6400 6351 | 3097 9394 8815 |
| G.5 | 7922 | 1210 |
| G.4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
| G.3 | 94213 58888 | 95364 04717 |
| G.2 | 51304 | 72318 |
| G.1 | 75688 | 78435 |
| G.ĐB | 208358 | 049036 |
| Lô | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00, 07, 04 | 08 |
| 1 | 13(3) | 15, 10, 17, 18 |
| 2 | 22 | 23, 29, 28, 21 |
| 3 | - | 36(2), 35 |
| 4 | 46(2), 48 | - |
| 5 | 51, 52, 58 | - |
| 6 | - | 69, 64 |
| 7 | - | - |
| 8 | 88(2) | - |
| 9 | 92, 99(2) | 97(2), 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |