Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 14/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 14/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 14 | 20 |
G.7 | 431 | 712 | 150 |
G.6 | 5657 8612 9998 | 6541 9513 2010 | 3519 8515 3592 |
G.5 | 6105 | 0979 | 3004 |
G.4 | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 | 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
G.3 | 71502 30413 | 68828 87577 | 19346 79234 |
G.2 | 43020 | 05703 | 51178 |
G.1 | 75309 | 59905 | 40043 |
G.ĐB | 900670 | 264453 | 728799 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 05, 02, 09 | 08, 03, 05 | 04(2), 01, 09 |
1 | 12, 13 | 14, 12, 13, 10 | 19, 15, 18 |
2 | 24, 20(2) | 23, 28 | 20 |
3 | 31, 30 | - | 34 |
4 | - | 41, 44 | 46, 43 |
5 | 57 | 57, 53 | 50 |
6 | 63, 60 | 69 | - |
7 | 70 | 79(2), 74, 77 | 73, 78 |
8 | 82, 80 | - | 84 |
9 | 98, 97 | - | 92, 94, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |