Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 30/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 30/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 04 | 33 |
G.7 | 616 | 317 |
G.6 | 2655 6658 1572 | 7187 2713 7557 |
G.5 | 4936 | 0318 |
G.4 | 73068 79684 36730 57807 92480 66736 99645 | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 |
G.3 | 13088 83922 | 38864 87318 |
G.2 | 51181 | 49937 |
G.1 | 91314 | 44019 |
G.ĐB | 378382 | 944069 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04, 07 | - |
1 | 16, 14 | 17, 13, 18(2), 16, 19 |
2 | 22 | 23 |
3 | 36(2), 30 | 33, 39, 37 |
4 | 45 | - |
5 | 55, 58 | 57, 51 |
6 | 68 | 63, 64, 69 |
7 | 72 | 77 |
8 | 84, 80, 88, 81, 82 | 87 |
9 | - | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |