Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 08 | 11 |
G.7 | 602 | 286 | 253 |
G.6 | 7234 7432 7916 | 4483 2419 4208 | 8861 0103 7238 |
G.5 | 9251 | 1794 | 2155 |
G.4 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 |
G.3 | 11131 61001 | 06015 72018 | 15516 27197 |
G.2 | 18918 | 44559 | 08096 |
G.1 | 39854 | 48632 | 83216 |
G.ĐB | 726892 | 017421 | 530557 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 08, 02, 03, 01 | 08(2) | 03 |
1 | 16, 18 | 19, 15, 18 | 11(2), 16(2) |
2 | - | 29, 21 | - |
3 | 34, 32, 36, 31 | 39, 31, 32(2) | 38 |
4 | - | 44 | 43, 41 |
5 | 51, 54 | 59 | 53, 55, 59, 57 |
6 | 69, 61 | 68 | 61 |
7 | 75 | - | 72 |
8 | 83 | 86, 83 | - |
9 | 93, 92 | 94, 90 | 90, 92, 97, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |