Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 04/11/2025 - Phân tích XSMT
 Thống kê XSMT 04/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 32  | 59  | 70  | 
| G.7 | 655  | 223  | 683  | 
| G.6 | 6342 0448 6202  | 5053 0045 2950  | 6647 0593 8352  | 
| G.5 | 7141  | 1232  | 7130  | 
| G.4 | 23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714  | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965  | 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473  | 
| G.3 | 08921 28777  | 90322 38691  | 47466 45625  | 
| G.2 | 37098  | 72395  | 04855  | 
| G.1 | 99204  | 22050  | 37000  | 
| G.ĐB | 866431  | 289941  | 106727  | 
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 04 | - | 00 | 
| 1 | 14 | 15, 17 | 15 | 
| 2 | 27, 22, 21 | 23, 22 | 26, 25, 27 | 
| 3 | 32, 36, 31(2) | 32, 31 | 30 | 
| 4 | 42, 48, 41 | 45, 41 | 47 | 
| 5 | 55 | 59, 53, 50(2) | 52, 55 | 
| 6 | - | 68, 64(2), 65 | 60, 66 | 
| 7 | 79, 77 | - | 70, 73 | 
| 8 | 89 | - | 83, 81, 86 | 
| 9 | 98 | 91, 95 | 93(2) | 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |