Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 22/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 22/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 59 | 70 |
G.7 | 655 | 223 | 683 |
G.6 | 6342 0448 6202 | 5053 0045 2950 | 6647 0593 8352 |
G.5 | 7141 | 1232 | 7130 |
G.4 | 23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 | 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 |
G.3 | 08921 28777 | 90322 38691 | 47466 45625 |
G.2 | 37098 | 72395 | 04855 |
G.1 | 99204 | 22050 | 37000 |
G.ĐB | 866431 | 289941 | 106727 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | - | 00 |
1 | 14 | 15, 17 | 15 |
2 | 27, 22, 21 | 23, 22 | 26, 25, 27 |
3 | 32, 36, 31(2) | 32, 31 | 30 |
4 | 42, 48, 41 | 45, 41 | 47 |
5 | 55 | 59, 53, 50(2) | 52, 55 |
6 | - | 68, 64(2), 65 | 60, 66 |
7 | 79, 77 | - | 70, 73 |
8 | 89 | - | 83, 81, 86 |
9 | 98 | 91, 95 | 93(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |