Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 55 | 97 |
G.7 | 407 | 354 |
G.6 | 4297 4184 8988 | 1784 1763 5820 |
G.5 | 7379 | 1102 |
G.4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
G.3 | 39837 47361 | 15224 19334 |
G.2 | 87666 | 29191 |
G.1 | 84587 | 65390 |
G.ĐB | 941762 | 011632 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 02 |
1 | - | 15, 11 |
2 | - | 20, 24 |
3 | 37 | 35, 34, 32 |
4 | 41 | 49, 46 |
5 | 55, 57 | 54, 52 |
6 | 65, 61, 66, 62 | 63 |
7 | 79, 72, 74, 77 | - |
8 | 84, 88, 80, 87 | 84 |
9 | 97 | 97, 93, 91, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |