Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 19/05/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 59 | 38 |
G.7 | 809 | 543 |
G.6 | 6588 3640 3776 | 1955 0178 2401 |
G.5 | 5463 | 5205 |
G.4 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
G.3 | 33672 93440 | 93811 82013 |
G.2 | 25960 | 84444 |
G.1 | 21516 | 01952 |
G.ĐB | 124695 | 046724 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09, 03, 00 | 01, 05 |
1 | 16 | 11, 13 |
2 | - | 24 |
3 | 36 | 38 |
4 | 40(2) | 43(2), 44 |
5 | 59, 54 | 55, 50, 57, 52 |
6 | 63, 68, 60 | - |
7 | 76, 70, 72 | 78, 72 |
8 | 88 | 87, 84(2) |
9 | 96, 95 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |