Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 15/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 15/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 04 | 20 |
G.7 | 089 | 372 | 073 |
G.6 | 6105 8012 3361 | 6409 3424 8490 | 5288 3391 9707 |
G.5 | 5737 | 3286 | 1288 |
G.4 | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 | 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 |
G.3 | 08280 08886 | 19890 61368 | 28962 90873 |
G.2 | 71421 | 39719 | 36996 |
G.1 | 47839 | 95245 | 58285 |
G.ĐB | 830265 | 953077 | 282354 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 05 | 04, 09, 08 | 07 |
1 | 12 | 19(2) | - |
2 | 21 | 24 | 20 |
3 | 37, 39 | - | 30 |
4 | 45, 44(2) | 44, 45 | 46 |
5 | 57 | - | 54(2) |
6 | 61, 68, 69, 65 | 69, 68(2) | 60, 62 |
7 | 71 | 72(2), 73, 77 | 73(2), 71 |
8 | 89, 87, 80, 86 | 86 | 88(2), 87, 85 |
9 | - | 90(2) | 91, 98, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |