Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 11/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 11/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 40 | 84 | 50 |
| G.7 | 178 | 612 | 421 |
| G.6 | 0168 2812 0482 | 3913 4239 4890 | 6841 1420 2442 |
| G.5 | 5765 | 8816 | 9215 |
| G.4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
| G.3 | 93435 53438 | 73223 32330 | 76751 47916 |
| G.2 | 19714 | 60605 | 50938 |
| G.1 | 09089 | 16945 | 61314 |
| G.ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | - | 05, 01 | - |
| 1 | 12, 14 | 12(2), 13, 16, 19 | 15, 16, 14 |
| 2 | - | 22, 23 | 21, 20 |
| 3 | 33(2), 35, 38 | 39, 36, 31, 30 | 38(2), 32 |
| 4 | 40, 41 | 45 | 41, 42 |
| 5 | - | - | 50, 52, 55, 51 |
| 6 | 68, 65 | 66 | 61 |
| 7 | 78, 79 | - | 76 |
| 8 | 82(2), 83, 89, 81 | 84 | - |
| 9 | 99 | 90(2) | 90, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |