Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 26/10/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 26/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 74 | 65 | 20 |
| G.7 | 708 | 647 | 887 |
| G.6 | 0815 2495 9921 | 2731 4636 5871 | 9409 9825 9520 |
| G.5 | 1169 | 8419 | 3275 |
| G.4 | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
| G.3 | 67509 31817 | 41416 14230 | 30424 56097 |
| G.2 | 80794 | 99456 | 11122 |
| G.1 | 75026 | 51904 | 73414 |
| G.ĐB | 678316 | 110727 | 052033 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 08, 03, 05, 09 | 04 | 09, 01 |
| 1 | 15, 17, 16 | 19, 11, 16 | 11, 14 |
| 2 | 21, 26 | 26, 27 | 20(2), 25, 28, 24, 22 |
| 3 | 32 | 31, 36, 30 | 33 |
| 4 | 49 | 47, 45 | - |
| 5 | - | 58, 56 | - |
| 6 | 69, 63 | 65, 62 | 68, 67 |
| 7 | 74 | 71, 77 | 75, 70 |
| 8 | - | - | 87, 85 |
| 9 | 95, 92(2), 94 | 93 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |