Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 10/08/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 10/08/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 82 | 02 |
G.7 | 530 | 862 | 544 |
G.6 | 3616 0025 1756 | 4040 9415 2101 | 2923 8729 0965 |
G.5 | 8740 | 5642 | 3505 |
G.4 | 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 | 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 | 75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 |
G.3 | 26490 90110 | 73187 22651 | 44149 28665 |
G.2 | 23924 | 27388 | 72991 |
G.1 | 55302 | 90413 | 04399 |
G.ĐB | 601376 | 152981 | 987034 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 02 | 01 | 02, 05, 08 |
1 | 16, 19, 10 | 15, 16, 13 | - |
2 | 25, 29, 24 | - | 23, 29, 20 |
3 | 30 | - | 34 |
4 | 40 | 40, 42, 46, 48 | 44, 49 |
5 | 56, 50 | 52, 51 | 58, 59 |
6 | 68 | 62, 63 | 65(2), 69 |
7 | 75, 76(2), 73 | 75 | - |
8 | 85 | 82, 83, 87, 88, 81 | 82 |
9 | 90 | - | 90, 91, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |