Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 30/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 30/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 62 | 36 |
G.7 | 179 | 125 | 031 |
G.6 | 4479 4526 4013 | 4015 6537 0866 | 5872 8693 7725 |
G.5 | 8408 | 5272 | 0347 |
G.4 | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 |
G.3 | 28006 72502 | 87288 33027 | 47145 68670 |
G.2 | 80869 | 31210 | 31079 |
G.1 | 54262 | 23984 | 04868 |
G.ĐB | 891159 | 478402 | 424150 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 08, 01, 07, 09, 06, 02 | 02 | 00 |
1 | 13, 17 | 15, 13, 11, 10 | - |
2 | 21, 26 | 25, 26, 27(2) | 25 |
3 | - | 37 | 36, 31 |
4 | 43 | 42, 46 | 47, 42(2), 45(2) |
5 | 59 | - | 50 |
6 | 69, 62 | 62, 66 | 68 |
7 | 79(2), 73 | 72 | 72(2), 70, 79 |
8 | - | 87, 88, 84 | 83, 86 |
9 | 96 | - | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |