Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 22/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 22/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 40 | 79 |
G.7 | 114 | 450 |
G.6 | 7409 8934 3923 | 9718 6270 1081 |
G.5 | 6686 | 1177 |
G.4 | 15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 | 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 |
G.3 | 68183 98232 | 62666 93448 |
G.2 | 03817 | 39039 |
G.1 | 18803 | 07448 |
G.ĐB | 461491 | 248292 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09, 03 | - |
1 | 14, 10, 17 | 18 |
2 | 23 | - |
3 | 34, 30, 31, 32 | 39 |
4 | 40, 43 | 49, 48(2) |
5 | - | 50, 53, 56 |
6 | 63 | 66 |
7 | - | 79(2), 70, 77, 75, 74 |
8 | 86, 89, 83 | 81 |
9 | 97, 91 | 90, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |