Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 18/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 18/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 09 | 80 |
G.7 | 044 | 382 |
G.6 | 0745 2440 2107 | 7961 4887 2577 |
G.5 | 5378 | 1204 |
G.4 | 46976 42370 85288 68605 08083 74513 73104 | 69471 14902 14232 73173 33198 05086 14552 |
G.3 | 67820 53248 | 30059 25682 |
G.2 | 03619 | 61698 |
G.1 | 35937 | 21519 |
G.ĐB | 383140 | 557763 |
Lô | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 09, 07, 05, 04 | 04, 02 |
1 | 13, 19 | 19 |
2 | 20 | - |
3 | 37 | 32 |
4 | 44, 45, 40(2), 48 | - |
5 | - | 52, 59 |
6 | - | 61, 63 |
7 | 78, 76, 70 | 77, 71, 73 |
8 | 88, 83 | 80, 82(2), 87, 86 |
9 | - | 98(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |