Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 18/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 18/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 11 | 35 |
G.7 | 714 | 926 |
G.6 | 3558 7980 0854 | 2327 0145 9004 |
G.5 | 7128 | 2904 |
G.4 | 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 |
G.3 | 21643 19676 | 72094 14854 |
G.2 | 77483 | 82183 |
G.1 | 10538 | 91387 |
G.ĐB | 778965 | 174608 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 04(2), 06, 08 |
1 | 11, 14 | 19 |
2 | 28, 26, 25 | 26, 27 |
3 | 38 | 35, 37 |
4 | 43 | 45, 49 |
5 | 58, 54 | 56, 54 |
6 | 65 | - |
7 | 76 | - |
8 | 80, 82, 83 | 86, 84, 83, 87 |
9 | 95, 97 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |