Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 08/06/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 08/06/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 22 | 81 |
G.7 | 827 | 980 | 016 |
G.6 | 4963 1474 9143 | 6296 9827 5373 | 2420 4395 0665 |
G.5 | 0152 | 5263 | 4370 |
G.4 | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 | 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 | 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 |
G.3 | 10689 30019 | 08242 28824 | 19208 04189 |
G.2 | 17677 | 54503 | 35948 |
G.1 | 40980 | 05388 | 51122 |
G.ĐB | 045477 | 791986 | 378570 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 07, 04 | 03(2), 04 | 08 |
1 | 19 | 14 | 16, 10, 19 |
2 | 27 | 22, 27, 29, 24 | 20, 23, 25, 22 |
3 | 34 | - | - |
4 | 43 | 42(2) | 41, 47, 48 |
5 | 52, 57 | 59 | - |
6 | 63 | 63 | 65 |
7 | 74, 78(2), 77(2) | 73 | 70(2), 78 |
8 | 89(2), 82, 80 | 80, 88, 86 | 81, 89 |
9 | - | 96(2) | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |