Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 31/12/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 31/12/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 48 | 89 | 85 |
| G.7 | 441 | 541 | 962 |
| G.6 | 2596 8211 0681 | 1072 6640 1404 | 1671 5552 4478 |
| G.5 | 9250 | 4053 | 0406 |
| G.4 | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
| G.3 | 93050 52072 | 03651 43059 | 54807 53931 |
| G.2 | 83387 | 90864 | 64205 |
| G.1 | 34861 | 58384 | 01962 |
| G.ĐB | 841294 | 541834 | 255609 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | - | 04 | 06, 00, 07, 05, 09 |
| 1 | 11, 19 | - | - |
| 2 | 26 | 27(2) | - |
| 3 | - | 31, 37, 34 | 31 |
| 4 | 48, 41, 40 | 41, 40 | 46 |
| 5 | 50(2), 52, 58 | 53, 51, 59 | 52 |
| 6 | 61 | 61, 67, 65, 64 | 62(2) |
| 7 | 72 | 72 | 71, 78(2), 73, 72 |
| 8 | 81, 89, 87 | 89, 84 | 85, 86 |
| 9 | 96, 99, 94 | - | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |