Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 04/11/2025 - Phân tích XSMT
 Thống kê XSMT 04/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Huế | Phú Yên | 
|---|---|---|
| G.8 | 01  | 97  | 
| G.7 | 207  | 675  | 
| G.6 | 5777 4116 1087  | 7863 3320 8954  | 
| G.5 | 7624  | 8126  | 
| G.4 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952  | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268  | 
| G.3 | 90757 49957  | 28474 25314  | 
| G.2 | 59063  | 33013  | 
| G.1 | 07317  | 84969  | 
| G.ĐB | 021412  | 502848  | 
| Lô | Huế | Phú Yên | 
|---|---|---|
| 0 | 01, 07 | 06 | 
| 1 | 16, 17, 12 | 14, 13 | 
| 2 | 24, 20 | 20, 26 | 
| 3 | 38 | 32 | 
| 4 | - | 48 | 
| 5 | 52, 57(2) | 54, 53 | 
| 6 | 63(2) | 63, 68, 69 | 
| 7 | 77, 78 | 75(2), 74(2) | 
| 8 | 87(2) | - | 
| 9 | 96 | 97, 91 | 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |