Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 30/12/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 30/12/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 59 | 29 | 45 |
| G.7 | 948 | 769 | 598 |
| G.6 | 8562 7439 6428 | 2099 8090 3680 | 4836 1879 3806 |
| G.5 | 9219 | 2285 | 8744 |
| G.4 | 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 | 25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
| G.3 | 56812 59350 | 32423 27557 | 66371 06957 |
| G.2 | 61689 | 53410 | 52258 |
| G.1 | 31701 | 90726 | 16966 |
| G.ĐB | 584956 | 998197 | 174149 |
| Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 01 | 07, 01 | 06 |
| 1 | 19, 12(2) | 11, 10 | - |
| 2 | 28 | 29, 23, 26 | - |
| 3 | 39, 31 | - | 36, 39, 31 |
| 4 | 48 | 43 | 45, 44(2), 49 |
| 5 | 59, 50, 56 | 57 | 57, 58 |
| 6 | 62, 69, 65 | 69, 62, 66 | 67, 66(2) |
| 7 | 75, 73 | - | 79, 71(2), 77 |
| 8 | 89 | 80, 85 | - |
| 9 | - | 99, 90, 91, 97 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |