Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 30/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 30/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 55 | 98 |
G.7 | 267 | 779 |
G.6 | 3045 0781 7498 | 0261 9758 2818 |
G.5 | 1462 | 9573 |
G.4 | 05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 | 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 |
G.3 | 47210 70400 | 21713 69994 |
G.2 | 55542 | 41700 |
G.1 | 15503 | 97938 |
G.ĐB | 930074 | 685529 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 03 | 04, 01, 00 |
1 | 19, 12, 10 | 18, 19, 13 |
2 | 23 | 23, 29 |
3 | - | 38 |
4 | 45, 44, 47, 42 | - |
5 | 55 | 58 |
6 | 67, 62, 68 | 61, 67 |
7 | 74 | 79, 73 |
8 | 81 | 84 |
9 | 98(2) | 98, 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |