Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 26/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 26/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 84 | 34 |
G.7 | 052 | 797 | 021 |
G.6 | 4525 6508 3639 | 9346 0898 7605 | 9436 8081 7769 |
G.5 | 9161 | 1031 | 4101 |
G.4 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 | 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 |
G.3 | 77626 02414 | 01124 24000 | 08769 98649 |
G.2 | 04442 | 49457 | 79962 |
G.1 | 00974 | 23394 | 94557 |
G.ĐB | 544059 | 127270 | 657289 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 08, 03, 05 | 05, 04, 00 | 01 |
1 | 19, 14 | - | - |
2 | 26(2), 25, 22 | 24 | 21, 28, 29, 23 |
3 | 39, 32 | 31, 35 | 34, 36(2) |
4 | 42 | 46, 42 | 44, 49 |
5 | 52, 59 | 57 | 54, 57 |
6 | 61, 66 | 64 | 69(2), 62 |
7 | 74 | 76, 70 | 71 |
8 | - | 84, 81 | 81, 89 |
9 | 93 | 97, 98, 94(2) | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |