Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 21/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 21/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 12 | 16 |
| G.7 | 639 | 662 |
| G.6 | 9324 3381 2830 | 2001 3849 7646 |
| G.5 | 5647 | 6364 |
| G.4 | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 |
| G.3 | 68970 90206 | 23079 33050 |
| G.2 | 82720 | 69444 |
| G.1 | 95996 | 47724 |
| G.ĐB | 995118 | 999148 |
| Lô | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 06 | 01, 05 |
| 1 | 12, 19, 18 | 16 |
| 2 | 24, 25, 20 | 24 |
| 3 | 39, 30 | - |
| 4 | 47, 44, 45 | 49, 46, 48(2), 44 |
| 5 | 55 | 54, 50 |
| 6 | - | 62, 64 |
| 7 | 70 | 71, 79 |
| 8 | 81, 84 | 80, 88 |
| 9 | 95, 96 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |