Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 31/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 31/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 37 | 67 |
G.7 | 424 | 227 | 305 |
G.6 | 2607 6065 5506 | 0756 4413 0203 | 1478 3340 1357 |
G.5 | 9884 | 8466 | 1553 |
G.4 | 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 | 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 | 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 |
G.3 | 21723 64748 | 82959 73775 | 43547 99703 |
G.2 | 53544 | 30056 | 19827 |
G.1 | 69184 | 82934 | 80713 |
G.ĐB | 659449 | 246670 | 703929 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 07, 06, 02 | 03, 09 | 05, 03 |
1 | 13 | 13 | 13 |
2 | 24, 23 | 27 | 23, 27, 29 |
3 | 31 | 37, 38, 34 | 35 |
4 | 48, 44, 49 | - | 40, 48, 47 |
5 | - | 56(3), 59 | 57, 53, 54 |
6 | 65, 67, 61 | 66 | 67, 60 |
7 | 74 | 77, 72, 75, 70 | 78, 70 |
8 | 84(3) | 82 | - |
9 | 90 | 92 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |