Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 04/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 04/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 66 | 40 | 53 |
| G.7 | 851 | 692 | 990 |
| G.6 | 7392 9523 1698 | 7440 9950 4115 | 4086 2953 6625 |
| G.5 | 4302 | 7085 | 1128 |
| G.4 | 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 | 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 |
| G.3 | 59842 69307 | 09718 81075 | 81924 34899 |
| G.2 | 45036 | 26596 | 52675 |
| G.1 | 37126 | 86356 | 22060 |
| G.ĐB | 609435 | 574749 | 033997 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 07 | - | - |
| 1 | 19 | 15, 18(2), 13 | - |
| 2 | 23, 26 | 28 | 25, 28, 26, 24 |
| 3 | 36, 35 | 39 | 31, 34 |
| 4 | 42 | 40(2), 49 | 46 |
| 5 | 51, 58 | 50, 56 | 53(2), 51, 50, 54 |
| 6 | 66, 69, 63, 68 | 65 | 60 |
| 7 | 73 | 75 | 75 |
| 8 | 87 | 85 | 86 |
| 9 | 92, 98 | 92, 94, 96(2) | 90, 99, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |