Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 12/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 12/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 04 | 38 | 93 |
| G.7 | 380 | 321 | 508 |
| G.6 | 3901 0674 1813 | 0118 9356 0935 | 4182 9995 2808 |
| G.5 | 0885 | 2391 | 6448 |
| G.4 | 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 | 17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 |
| G.3 | 81924 37244 | 09805 53094 | 77258 33042 |
| G.2 | 70715 | 15101 | 36732 |
| G.1 | 68799 | 61401 | 43448 |
| G.ĐB | 249316 | 181411 | 690805 |
| Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 01 | 05(2), 01(2) | 08(2), 00, 05 |
| 1 | 13, 15(2), 16(2) | 18, 11 | 17 |
| 2 | 27, 24 | 21 | 25, 22 |
| 3 | - | 38, 35, 36 | 37, 32 |
| 4 | 47, 44 | - | 48(2), 42 |
| 5 | 53 | 56, 50 | 58 |
| 6 | - | 60(2) | - |
| 7 | 74(2) | 73, 74 | - |
| 8 | 80, 85 | - | 82, 88 |
| 9 | 99(2) | 91, 94 | 93, 95, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |