Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 18/07/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 18/07/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 31 | 98 |
G.7 | 447 | 276 | 261 |
G.6 | 4224 4943 3128 | 5983 9281 8330 | 0826 0262 2206 |
G.5 | 1106 | 2397 | 9406 |
G.4 | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 | 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 |
G.3 | 05301 96021 | 52724 37460 | 90119 75946 |
G.2 | 57248 | 41802 | 15235 |
G.1 | 12151 | 06459 | 92032 |
G.ĐB | 716545 | 242744 | 129285 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 06, 07, 01 | 02 | 06(2) |
1 | 11 | - | 12, 19 |
2 | 24, 28, 21 | 29(2), 24 | 26 |
3 | - | 31, 30, 35 | 35, 32 |
4 | 48(2), 47, 43, 45 | 42, 44 | 46 |
5 | 58, 51 | 59 | 54, 58 |
6 | - | 63, 60 | 61, 62, 64 |
7 | 78 | 76, 77 | 79, 77 |
8 | 80 | 83, 81, 89 | 84, 85 |
9 | 91, 90 | 97 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |