Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 31/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 31/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 67 | 00 |
G.7 | 670 | 813 | 472 |
G.6 | 4721 0445 2651 | 7858 7060 7327 | 8036 0224 2258 |
G.5 | 6508 | 0522 | 1845 |
G.4 | 39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 | 00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 | 67534 54653 55944 90925 85856 76398 56502 |
G.3 | 63901 02325 | 25016 86794 | 18741 57487 |
G.2 | 61742 | 91600 | 57058 |
G.1 | 84649 | 60300 | 26791 |
G.ĐB | 470358 | 454950 | 716241 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 08, 03, 09, 01 | 06, 00(2) | 00, 02 |
1 | - | 13, 17, 10, 16 | - |
2 | 21, 25 | 27, 22, 21 | 24, 25 |
3 | 36 | - | 36, 34 |
4 | 40, 45, 42, 49 | - | 45, 44, 41(2) |
5 | 51, 59(2), 58 | 58, 53, 54, 50 | 58(2), 53, 56 |
6 | - | 67, 60 | - |
7 | 70, 77 | - | 72 |
8 | - | - | 87 |
9 | 94 | 99, 94 | 98, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |