Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 22/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 22/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 41 | 43 |
G.7 | 712 | 004 |
G.6 | 8362 2444 4714 | 0821 9334 7760 |
G.5 | 8988 | 9636 |
G.4 | 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 | 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 |
G.3 | 77192 66909 | 32223 14176 |
G.2 | 57227 | 67876 |
G.1 | 89282 | 44115 |
G.ĐB | 691996 | 984658 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 04, 03 |
1 | 12, 14, 17 | 18, 15 |
2 | 27 | 21, 23 |
3 | 33(2) | 34, 36 |
4 | 41, 44 | 43, 41 |
5 | - | 56, 58 |
6 | 62, 69 | 60 |
7 | 75 | 76(2) |
8 | 88(2), 80, 82 | 81, 88 |
9 | 92, 96 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |