Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 05/10/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 05/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 89 | 72 |
G.7 | 139 | 702 | 911 |
G.6 | 1154 8845 7521 | 7484 5569 2165 | 5684 2784 8023 |
G.5 | 9719 | 9502 | 9569 |
G.4 | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 | 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 | 19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331 |
G.3 | 29641 89862 | 85926 52879 | 32060 60746 |
G.2 | 59231 | 54541 | 16823 |
G.1 | 44392 | 28622 | 50891 |
G.ĐB | 086699 | 197666 | 211516 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01 | 02(2) | 00 |
1 | 19 | - | 11, 16 |
2 | 21 | 26, 22 | 23(2) |
3 | 39, 37, 31 | - | 31 |
4 | 40, 45, 41 | 41 | 49, 43, 46 |
5 | 54 | 55 | - |
6 | 69, 62 | 69, 65, 67, 66 | 69, 63, 60 |
7 | 76 | 77, 78, 76, 79 | 72 |
8 | 80 | 89, 84, 82 | 84(2) |
9 | 95, 98, 92, 99 | 90 | 90, 97, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |