Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 18/10/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 18/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 59 | 46 |
G.7 | 414 | 571 | 481 |
G.6 | 8952 0286 5751 | 9919 5202 3134 | 5627 7418 1598 |
G.5 | 7059 | 5712 | 8679 |
G.4 | 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 | 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 |
G.3 | 30995 97729 | 31548 80246 | 99198 60589 |
G.2 | 27916 | 11510 | 16058 |
G.1 | 28027 | 27518 | 65373 |
G.ĐB | 072147 | 477536 | 485369 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 02 | 03 |
1 | 14, 13, 11, 16 | 19, 12, 14, 10, 18 | 18, 10 |
2 | 22, 29, 27 | 29 | 27 |
3 | 37 | 34, 36 | 31, 30 |
4 | 42, 43, 47 | 48, 46 | 46 |
5 | 50, 52, 51, 59 | 59, 53 | 58 |
6 | - | 63, 69 | 60, 67, 69 |
7 | - | 71 | 79, 73 |
8 | 86 | 83(2) | 81, 89 |
9 | 98, 95 | - | 98(2), 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |