Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 22/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 22/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 73 | 36 |
G.7 | 040 | 605 | 422 |
G.6 | 3236 1848 4997 | 4011 4613 0442 | 2430 6634 9691 |
G.5 | 3003 | 6524 | 3993 |
G.4 | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 | 87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 | 65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 |
G.3 | 79132 43788 | 02076 99078 | 55438 71877 |
G.2 | 23003 | 92358 | 97467 |
G.1 | 40535 | 22851 | 86128 |
G.ĐB | 998266 | 795661 | 008488 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 01 | 05 | 02, 09 |
1 | 14 | 11, 13, 18 | - |
2 | 28, 29 | 24 | 22, 28 |
3 | 36, 32, 35 | - | 36, 30, 34, 38 |
4 | 40, 48 | 42, 44, 46 | 46, 44 |
5 | - | 57, 58, 51 | - |
6 | 64, 66 | 68, 69, 61 | 60, 67 |
7 | 75 | 73, 71, 76, 78 | 77 |
8 | 88 | - | 80, 88 |
9 | 97(2), 94 | - | 91, 93, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |