Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 33 | 67 | 68 |
| G.7 | 369 | 816 | 779 |
| G.6 | 1462 8573 7640 | 0158 4909 8827 | 2768 6842 2070 |
| G.5 | 1649 | 6866 | 0081 |
| G.4 | 89689 35618 70272 16468 40823 91745 43615 | 83066 05574 32582 23240 41040 63460 82911 | 11872 43115 02567 19403 47267 75542 73631 |
| G.3 | 78639 82753 | 49932 72430 | 09783 34851 |
| G.2 | 11300 | 33141 | 09867 |
| G.1 | 42285 | 17946 | 65053 |
| G.ĐB | 083563 | 582191 | 118851 |
| Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 00 | 09 | 03 |
| 1 | 18, 15 | 16, 11 | 15 |
| 2 | 23 | 27 | - |
| 3 | 33, 39 | 32, 30 | 31 |
| 4 | 40, 49, 45 | 40(2), 41, 46 | 42(2) |
| 5 | 53 | 58 | 51(2), 53 |
| 6 | 69, 62, 68, 63 | 67, 66(2), 60 | 68(2), 67(3) |
| 7 | 73, 72 | 74 | 79, 70, 72 |
| 8 | 89, 85 | 82 | 81, 83 |
| 9 | - | 91 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |